Có 3 kết quả:

拂塵 fú chén ㄈㄨˊ ㄔㄣˊ拂尘 fú chén ㄈㄨˊ ㄔㄣˊ浮沉 fú chén ㄈㄨˊ ㄔㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) horsetail whisk
(2) duster

Bình luận 0