Có 3 kết quả:
拂塵 fú chén ㄈㄨˊ ㄔㄣˊ • 拂尘 fú chén ㄈㄨˊ ㄔㄣˊ • 浮沉 fú chén ㄈㄨˊ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horsetail whisk
(2) duster
(2) duster
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horsetail whisk
(2) duster
(2) duster
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ups and downs (of life etc)
(2) to drift along
(3) to sink and emerge
(2) to drift along
(3) to sink and emerge
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0